Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
月黑 yuè hēi
ㄩㄝˋ ㄏㄟ
1
/1
月黑
yuè hēi
ㄩㄝˋ ㄏㄟ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
moonless (night)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chu dạ thư sở kiến - 舟夜書所見
(
Tra Thận Hành
)
•
Dạ chí Mã Lăng - 夜至馬陵
(
Tra Thận Hành
)
•
Phọc Nhung nhân - 縛戎人
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tái hạ khúc kỳ 3 - 塞下曲其三
(
Lư Luân
)
•
Tuý lạc phách - Vịnh ưng - 醉落魄-詠鷹
(
Trần Duy Tùng
)
•
Xuân nhật hành - 春日行
(
Vương Úc
)
Bình luận
0